Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1998 Bảng CHuấn luyện viên: Jomo Sono
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Brian Baloyi | (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Kaizer Chiefs | |
2 | 2HV | Andrew Rabutla | (1971-11-21)21 tháng 11, 1971 (26 tuổi) | PAOK | |
3 | 2HV | David Nyathi | (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | St. Gallen | |
4 | 2HV | Willem Jackson | (1972-03-26)26 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Orlando Pirates | |
5 | 2HV | Mark Fish | (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Bolton Wanderers | |
6 | 4TĐ | Philemon Masinga | (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (28 tuổi) | Bari | |
7 | 3TV | Alex Bapela | (1969-10-04)4 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
8 | 3TV | Dumisa Ngobe | (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Orlando Pirates | |
9 | 3TV | Aaron Mokoena | (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (17 tuổi) | Jomo Cosmos | |
10 | 3TV | John Moshoeu | (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (32 tuổi) | Fenerbahçe | |
11 | 3TV | Helman Mkhalele | (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | Kayserispor | |
12 | 4TĐ | Brendan Augustine | (1971-11-26)26 tháng 11, 1971 (26 tuổi) | LASK Linz | |
13 | 4TĐ | Pollen Ndlanya | (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (27 tuổi) | Bursaspor | |
14 | 3TV | Quinton Fortune | (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Manchester United | |
15 | 3TV | Thabo Mooki | (1974-10-27)27 tháng 10, 1974 (23 tuổi) | Kaizer Chiefs | |
16 | 1TM | Simon Gopane | (1970-12-26)26 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | Bloemfontein Celtic | |
17 | 4TĐ | Benni McCarthy | (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (20 tuổi) | Ajax | |
18 | 3TV | John Moeti | (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (30 tuổi) | Orlando Pirates | |
19 | 2HV | Lucas Radebe | (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Leeds United | |
20 | 3TV | Brandon Silent | (1973-01-22)22 tháng 1, 1973 (25 tuổi) | Orlando Pirates | |
21 | 3TV | Themba Mnguni | (1973-12-16)16 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
22 | 1TM | John Tlale | (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (30 tuổi) | QwaQwa Stars |
Huấn luyện viên: Manuel Gomes Neca
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marito | (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (20 tuổi) | Petro Luanda | |
2 | 2HV | Bodunha | (1974-07-28)28 tháng 7, 1974 (23 tuổi) | Petro Luanda | |
3 | 2HV | Raul Barbosa | (1972-05-18)18 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Felgueiras | |
4 | 2HV | Hélder Vicente | (1975-09-30)30 tháng 9, 1975 (22 tuổi) | 1º de Agosto | |
5 | 2HV | Antonio Neto | (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (26 tuổi) | 1º de Agosto | |
6 | 2HV | Paulo Silva | (1975-05-05)5 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Chaves | |
7 | 4TĐ | Paulão | (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | Académica de Coimbra | |
8 | 3TV | Carlos Pedro (c) | (1969-04-06)6 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Espinho | |
9 | 3TV | Fernando Sousa | (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (30 tuổi) | Campomaiorense | |
10 | 4TĐ | Akwá | (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Académica de Coimbra | |
11 | 3TV | Lito Vidigal | (1969-07-11)11 tháng 7, 1969 (28 tuổi) | Belenenses | |
12 | 1TM | Nando | (1966-01-27)27 tháng 1, 1966 (32 tuổi) | Aviação | |
13 | 2HV | Aurélio | (1974-04-18)18 tháng 4, 1974 (23 tuổi) | Académica de Coimbra | |
14 | 4TĐ | Quinzinho | (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Rio Ave | |
15 | 1TM | Simão | (1962-03-14)14 tháng 3, 1962 (35 tuổi) | Progresso | |
16 | 3TV | Zito | (1971-07-03)3 tháng 7, 1971 (26 tuổi) | Chaves | |
17 | 3TV | Luís Miguel | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi) | Sporting CP | |
18 | 3TV | Miguel Pereira | (1975-08-23)23 tháng 8, 1975 (22 tuổi) | Schalke 04 | |
19 | 3TV | Cacharamba | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (24 tuổi) | Petro Luanda | |
20 | 2HV | Julião Kutonda | (1965-04-05)5 tháng 4, 1965 (32 tuổi) | 1º de Agosto | |
21 | 3TV | Francisco Assis | (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) | 1º de Agosto | |
22 | 3TV | Lázaro Oliveira | (1967-08-27)27 tháng 8, 1967 (30 tuổi) | Estrela da Amadora |
Huấn luyện viên: Robert Nouzaret
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alain Gouaméné | (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Toulouse | |
2 | 3TV | Ibrahima Diomandé | (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | ASEC Abidjan | |
3 | 2HV | Patrice Zere | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | Zuid-West-Vlaanderen | |
4 | 3TV | Lassina Diabaté | (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (23 tuổi) | Bordeaux | |
5 | 2HV | Ghislain Akassou | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | ASEC Abidjan | |
6 | 2HV | Lassina Dao | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (26 tuổi) | Africa Sports | |
7 | 4TĐ | Joël Tiéhi | (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (33 tuổi) | Toulouse | |
8 | 2HV | Didier Angan | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (23 tuổi) | Nice | |
9 | 4TĐ | Bonaventure Kalou | (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (20 tuổi) | Feyenoord | |
10 | 4TĐ | Moussa Traoré | (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | Créteil | |
11 | 3TV | Ibrahima Koné | (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (28 tuổi) | Ashanti Gold | |
12 | 1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | ASEC Abidjan | |
13 | 3TV | Aliou Siby Badra | (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | ASEC Abidjan | |
14 | 3TV | Tchiressoua Guel | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (22 tuổi) | ASEC Abidjan | |
15 | 4TĐ | Sob Evariste Dibo | (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (29 tuổi) | Rio Ave | |
16 | 1TM | Seydou Diarra | (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | ASEC Abidjan | |
17 | 2HV | Cyril Domoraud | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi) | Marseille | |
18 | 4TĐ | Ahmed Ouattara | (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (28 tuổi) | Sion | |
19 | 2HV | Blaise Kouassi | (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (24 tuổi) | ASEC Abidjan | |
20 | 4TĐ | Ibrahima Bakayoko | (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (21 tuổi) | Montpellier | |
21 | 3TV | Donald-Olivier Sie | (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (27 tuổi) | ASEC Abidjan | |
22 | 2HV | Saliou Lassissi | (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (19 tuổi) | Rennes |
Huấn luyện viên: Ruston Mogane
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fillemon Kanalelo | (1971-05-23)23 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
2 | 2HV | Petrus Haraseb | (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (29 tuổi) | Liverpool | |
3 | 2HV | Sylvanus Njambari | (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (23 tuổi) | Black Africa | |
4 | 3TV | Frans Ananias | (1972-12-01)1 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | Penzberg | |
5 | 2HV | Bimbo Tjihero | (1969-12-01)1 tháng 12, 1969 (28 tuổi) | Liverpool | |
6 | 3TV | Silvester Goraseb | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (23 tuổi) | Black Africa | |
7 | 3TV | Sandro De Gouveia | (1968-07-28)28 tháng 7, 1968 (29 tuổi) | Blue Waters | |
8 | 4TĐ | Gervatius Uri Khob | (1972-04-03)3 tháng 4, 1972 (25 tuổi) | Chief Santos | |
9 | 4TĐ | Ruben Van Wyk | (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (21 tuổi) | Liverpool | |
10 | 3TV | Ricardo Mannetti | (1975-04-24)24 tháng 4, 1975 (22 tuổi) | Santos | |
11 | 4TĐ | Berlin Auchumeb | (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (24 tuổi) | Chief Santos | |
12 | 3TV | Mohammed Ouseb | (1974-07-17)17 tháng 7, 1974 (23 tuổi) | Chief Santos | |
13 | 2HV | Simon Uutoni | (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | Liverpool | |
14 | 2HV | Stanley Goagoseb | (1967-03-07)7 tháng 3, 1967 (30 tuổi) | Civics | |
15 | 3TV | Johannes Hindjou | (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (21 tuổi) | Liverpool | |
16 | 1TM | Petrus Andjamba | (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (24 tuổi) | MP Tigers | |
17 | 2HV | Robert Nauseb | (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (24 tuổi) | Civics | |
18 | 4TĐ | Eliphas Shivute | (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (23 tuổi) | Motherwell | |
19 | 2HV | Phillip Gariseb | (1973-09-06)6 tháng 9, 1973 (24 tuổi) | Penzberg | |
20 | 4TĐ | Fillemon Angula | Oshakati City | ||
21 | 1TM | Danzyl Bruwer | (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (21 tuổi) | Civics | |
22 | 3TV | Johannes Jossop | Black Africa |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1998 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1998 https://web.archive.org/web/20160304115941/http://...